USDP Stablecoin Giá

USDP Stablecoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá USDP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
binance

Binance

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
okx

OKX

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bybit

Bybit

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
digifinex

DigiFinex

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bitrue

Bitrue

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bingx

BingX

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bitget

Bitget

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
deepcoin

Deepcoin

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bitmart

BitMart

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
cointiger

CoinTiger

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
whitebit

WhiteBIT

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
lbank

LBank

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
btse

BTSE

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
gate-io

Gate.io

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
htx

HTX

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
xt

XT.COM

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
upbit

Upbit

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
kucoin

KuCoin

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
mexc

MEXC

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
indoex

IndoEx

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
phemex

Phemex

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bitforex

BitForex

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
latoken

LATOKEN

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bibox

Bibox

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bithumb

Bithumb

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
poloniex

Poloniex

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
kraken

Kraken

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
p2b

P2B

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
dydx

dYdX

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
citex

CITEX

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bitmex

BitMEX

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
stormgain

StormGain

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
coinsbit

Coinsbit

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
tidex

Tidex

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
bitfinex

Bitfinex

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.00003221
$1.00003221
HK$7.8295
0.9326

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USDP sang USD là 1 USDP tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.00003221 USDP Stablecoin. Vốn hóa thị trường là $106.558m. Trong tuần qua, USDP Stablecoin đã giảm -0.04%, đạt mức cao nhất là $1.0015 và mức thấp là $1.00003221. Trong tháng qua, USDP Stablecoin đã giảm -0.15%, đạt mức cao nhất là $1.0052 và mức thấp là $0.9999. Trong năm qua, USDP Stablecoin đã giảm 0.10%, với mức cao nhất là $1.0147 và thấp nhất là $0.9840. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined USDP đã được giao dịch trên 41 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.